Khi các sản phẩm kỹ thuật và công nghiệp đang được phân phối rộng rãi, người mua cần có sự hiểu biết và xác định rõ các phụ kiện lắp ráp quan trọng. Trong đó, vòng bi là một yếu tố không thể thiếu trong các máy móc như bánh xe ô tô, bánh xe cầu dẫn xe nâng, xe máy, thiết bị điện,...Vậy để tìm hiểu chi tiết hơn, mời bạn đọc cùng tham khảo ngay bài viết dưới đây.
Nội dung chính
1. Khái niệm và cấu tạo chính của bi 2. Tổng hợp thông số kỹ thuật bi vòng |
1. Khái niệm và cấu tạo chính của vòng bi
Tìm hiểu các đặc điểm chính của bi vòng
Vòng bi, hay còn gọi là ổ lăn hoặc bạc đạn, là một chi tiết truyền động cơ khí quan trọng và phổ biến. Nó được sử dụng để giảm ma sát, chịu tải và định vị các chi tiết quay trong máy móc, thiết bị. Bi vòng có nhiều loại với cấu tạo và chức năng khác nhau, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, sản xuất, ô tô, xe máy,...
*Cấu tạo chính như sau:
- Vòng ngoài: Là phần có đường kính lớn hơn, bao bên ngoài các bộ phận khác của bi vòng. Vòng ngoài được gắn chặt vào ổ đỡ hoặc khung máy.
- Vòng trong: Là phần có đường kính nhỏ hơn, được gắn chặt vào trục hoặc chi tiết quay.
- Con lăn: Là những viên bi nhỏ được đặt giữa vòng trong và vòng ngoài. Con lăn có thể có dạng hình cầu, hình trụ hoặc hình côn, tùy thuộc vào loại vongbi.
- Vòng cách: Là bộ phận giữ các con lăn cách đều nhau, giúp con lăn di chuyển trơn tru và giảm ma sát.
Ngoài ra, còn có thể có thêm một số bộ phận khác như:
- Phớt: Giúp ngăn bụi bẩn và chất bôi trơn rò rỉ ra ngoài.
- Nắp che: Giúp bảo vệ bi khỏi bụi bẩn và các tác động bên ngoài.
2. Tổng hợp thông số kỹ thuật bi vòng
Đường kinh trong d (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày W (mm) | Ký hiệu - Mã bi |
10 | 26 | 8 | 6000 |
10 | 30 | 9 | 6200 |
10 | 35 | 11 | 6300 |
10 | 19 | 5 | 6800 |
10 | 22 | 5 | 6900 |
10 | 180 | 34 | 6220 |
10 | 35 | 11 | 6300 |
12 | 28 | 8 | 6001 |
12 | 32 | 10 | 6201 |
12 | 37 | 2 | 6301 |
3. Phân biệt các loại vòng bi phổ biến
3.1. Hình cầu
Bi hình cầu có cấu tạo đơn giản, dễ lắp đặt
Gồm 4 thành phần chính: vòng ngoài, vòng trong, con lăn hình cầu và vòng cách.
- Ưu điểm:
- Cấu tạo đơn giản, dễ lắp đặt.
- Chịu tải tốt cả hướng tâm và hướng trục.
- Hoạt động êm ái, tốc độ cao.
- Giá thành rẻ.
- Nhược điểm:
- Khả năng chịu tải hướng trục thấp hơn so với vòng bi khác.
- Không chịu được tải trọng va đập.
3.2. Bi vòng con lăn
Bi dạng con lăn chịu được tải trọng nặng khi va đập
Gồm 4 thành phần chính: vòng ngoài, vòng trong, con lăn hình trụ và vòng cách.
- Ưu điểm:
- Chịu tải hướng tâm cao.
- Chịu được tải trọng va đập tốt.
- Độ cứng cao.
- Kích thước nhỏ gọn.
- Nhược điểm:
- Cấu tạo phức tạp hơn so với bi cầu.
- Hoạt động ồn hơn.
- Giá thành cao hơn bi cầu.
Ngoài ra, còn có một số loại vòngbi phổ biến khác như:
- Bi côn: Chịu tải hướng tâm và hướng trục cao, thường dùng cho các ứng dụng chịu tải nặng như xe tải, máy móc công nghiệp.
- Bi kim: Kích thước nhỏ gọn, chịu tải cao, thường dùng cho các ứng dụng có không gian hạn chế như hộp số, trục khuỷu.
- Bi tự lựa: Có khả năng tự điều chỉnh độ rơ, thích hợp cho các ứng dụng có độ chính xác cao.
4. Tổng kết
Như vậy, bài viết đã cung cấp đầy đủ tới bạn đọc các thông tin về khái niệm, đặc điểm và cấu tạo của vòng bi trong kết cấu máy móc. Từ những kiến thức bổ ích trên, Tân Phát hy vọng mọi người hiểu rõ hơn về phần phụ kiện này khi cần mua các thiết bị kỹ thuật, cơ khí lớn. Ngoài ra, công ty cũng nhận sản xuất và lắp đặt sàn nâng thuỷ lực, cầu dẫn, cân ô tô,...theo yêu cầu, chất lượng hoàn hảo. Nếu có thắc mắc về giá bán, mọi người vui lòng liên hệ trực tiếp tới hotline 0921 966 866. Cảm ơn và xin hẹn gặp lại !