Hiện nay, nhu cầu sử dụng sắt thép trên thị trường Việt Nam ngày càng tăng cao. Có nhiều loại thép, với thông số, giá thành và ứng dụng khác nhau như thép hình chữ H, thép hình U, thép hình chữ I,...Tuỳ vào ngành nghề, sản phẩm cần sản xuất và ứng dụng cụ thể, nhà cung cấp sẽ lựa chọn vật liệu thép phù hợp. Dưới đây, Tân Phát sẽ chia sẻ bạn đọc các thông tin về kỹ thuật chi tiết nhất.
Nội dung chính
2. Bảng thông số kỹ thuật thép hình chữ U chi tiết |
1. Tổng quát chung về thép hình U
1.1. Thép hình chữ U là gì?
Thế nào là vật liệu thép hình chữ U?
Thép hình U, hay còn gọi là thép U hoặc sắt U, là loại thép có tiết diện ngang hình chữ U. Loại thép này được sản xuất bằng phương pháp cán nóng hoặc cán nguội từ phôi thép với các đặc điểm sau:
- Hai mép cạnh song song với nhau và vuông góc với thân.
- Có nhiều kích thước khác nhau, được phân loại dựa trên chiều cao, chiều rộng và độ dày của thân.
- Thường được sử dụng trong các kết cấu chịu lực như dầm, cột, khung nhà xưởng, cầu đường,...
Mác thép hình U là một cách gọi để phân biệt giữa nhiều loại thép khác nhau
Mác thép hình chữ U là ký hiệu dùng để phân biệt các loại thép U dựa trên thành phần hóa học và tính chất cơ lý của chúng. Mác thép được ghi trên mỗi thanh thép U, giúp người sử dụng dễ dàng lựa chọn loại thép phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Có hai loại mác thep hinh U phổ biến:
- CT3: Đây là loại thép phổ biến nhất, được sản xuất theo tiêu chuẩn Nga GOST 380-88. Thép CT3 có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ dàng gia công.
- SS400: Loại thép này được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3101, SB410, 3010. Thép SS400 có độ dẻo dai tốt, khả năng chống gỉ sét cao và có thể hàn được.
Ngoài ra, còn có một số mác thép khác như:
- A36: Thép cán nóng theo tiêu chuẩn Mỹ ASTM A36.
- Q235B: Thép cán nóng theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T 700.
- SM490A: Thép cán nóng theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3112.
Bảng sau đây tóm tắt các thông tin về một số mác thép hình chữ U phổ biến:
Mác thép | Tiêu chuẩn | Thành phần hóa học chính | Tính chất cơ lý | Ứng dụng |
---|---|---|---|---|
CT3 | GOST 380-88 | C, Mn, Si | Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt | Dầm, cột, khung nhà xưởng, cầu đường |
SS400 | JIS G3101, SB410, 3010 | C, Mn, Si, Cu | Độ dẻo dai tốt, khả năng chống gỉ sét cao | Bồn chứa, xe tải, đóng tàu |
A36 | ASTM A36 | C, Mn, Si, P, S | Độ bền và độ dẻo dai tốt | Dầm, cột, khung nhà xưởng |
Q235B | GB/T 700 | C, Mn, Si | Độ bền và độ dẻo dai tốt | Dầm, cột, khung nhà xưởng |
SM490A | JIS G3112 | C, Mn, Si, Cu | Độ bền cao, khả năng chịu tải trọng lớn | Cầu đường, mố cầu, kết cấu chịu lực cao |
2. Bảng thông số kỹ thuật thép hình chữ U chi tiết
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) |
1 | U50 TQ | 6 | 29 |
2 | U 65 AK | 6 | 35.4 |
3 | U 80 AK | 6 | 42.3 |
4 | U 100x46x4.5 TN | 6 | 51.6 |
5 | U120x52x4.8 TN | 6 | 62.4 |
6 | U140x58x4.9 TN | 6 | 73.8 |
7 | U150x75x6.5×10 SS400 AK | 12 | 223.2 |
8 | U 160 x 64 x 5 x 8.4 TN | 6 | 85.2 |
9 | U 180 x74 x 5.1 AK | 12 | 208.8 |
10 | U180x68x7 Chn | 12 | 242.4 |
11 | U 200 x 73 x 7 x 12m(TQ) | 12 | 271.2 |
12 | U 200 x 76 x 5.2 x 12m china | 12 | 220.8 |
13 | U 200 x 80 x 7.5 x 12m HQ | 12 | 295.2 |
14 | U 300 x 85 x 7 x 12m china | 12 | 414 |
15 | U250 x 78 x 7 China | 12 | 33 |
16 | U400x100x10.5 Chn | 12 | 708 |
17 | U220x77x7 Chn | 12 | 300.01 |
18 | U250x80x9 Chn | 12 | 384 |
19 | U250x90x9x12m HQ | 12 | 415.2 |
20 | U300x90x9x12m HQ | 12 | 457.2 |
21 | U380x100x10.5x16x12m HQ | 12 | 655.2 |
22 | U360 x 96 x 9 x 12m | 12 | 576 |
23 | U125x65x6x8x12m | 12 | 160.8 |
24 | U200x75x9x12m | 12 | 308.4 |
25 | U100x50x5x6m | 6 | 56.16 |
3. Ứng dụng quan trọng của thép chữ U
Ứng dụng chính của vật liệu thép chữ U trong các lĩnh vực
Thép chữ U, hay còn gọi là thép U, là loại thép có tiết diện ngang hình chữ U. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong các công trình xây dựng và cơ khí. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của thép sắt U:
*Trong xây dựng:
- Khung nhà xưởng: Thép chữ U được sử dụng làm dầm, cột, kèo trong khung nhà xưởng bởi khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và dễ dàng thi công.
- Cầu đường: Thép U được sử dụng làm dầm cầu, mố cầu, hệ thống giằng,...
- Mộ cầu: Các loại sắt U được sử dụng làm dầm, cọc, vách ngăn trong mố cầu.
- Hệ thống giằng: Thép hình chữ U được sử dụng làm thanh giằng trong các kết cấu chịu lực để tăng độ ổn định cho công trình.
- Cầu thang, lan can: Thép U có thể được sử dụng làm tay vịn, thanh chắn cho cầu thang, lan can.
*Trong cơ khí:
- Khung máy móc: Thép U được sử dụng làm khung cho các loại máy móc, thiết bị bởi độ cứng cao và khả năng chịu tải trọng lớn. (tương tự với thép hình chữ I)
- Chế tạo bồn chứa: Các loại thép chữ U U được sử dụng làm vỏ bồn chứa cho các loại hóa chất, nhiên liệu,...
- Xe tải: Thép U được sử dụng làm khung xe tải, thùng xe tải.
- Cổng, cửa: Sắt U có thể được sử dụng làm khung cổng, cửa ra vào.
Hiểu được nhu cầu tìm hiểu của bạn đọc, Tân Phát đã cung cấp đầy đủ thông tin chính về thông số kỹ thuật, ứng dụng và đặc điểm của thép hình U trong bài viết trên. Hy vọng, nguồn tin hữu ích này sẽ giúp mọi người nắm rõ hơn tính năng của vật liệu thép này, cũng như sử dụng chính xác cho nhu cầu. Hẹn gặp lại bạn đọc trong các bài viết tiếp theo.